Khu công nghiệp Amber Yên Quang – Hòa Bình
Khu công nghiệp Amber Yên Quang – Hòa Bình
Thông Tin Tour
cao tốc Hòa Lạc – Hòa Bình
2000ha/m²
0đ/m²
1. Thông tin chung
Khu công nghiệp Amber Yên Quang tọa lạc tại tỉnh Hòa Bình – Cầu nối giữa Tây Bắc với Thủ đô Hà Nội & các tỉnh đồng bằng Bắc Bộ. Sở hữu nhiều lợi thế tiềm năng thu hút đầu tư, cùng nguồn tài nguyên thiên nhiên phòng phú và sự hỗ trợ mạnh mẽ của chính quyền địa phương, tỉnh Hòa Bình đang trở thành điểm đến đầu tư hấp dẫn.
Hòa Bình còn sở hữu hệ sinh thái thuận tiện cho phát triển công nghiệp với nguồn khoáng sản và tài nguyên thiên nhiên dồi dào:
- Tài nguyên rừng Quang phú: chiếm 54,7% diện tích tự nhiên.
- Nhiều mỏ và điểm quặng kim loại (sắt, đồng, vàng, titan).
- Vật liệu xây dựng (đá vôi, đất sét, đá Bazan, đá tổ ong, đá trang trí và các điểm than bùn, cát thuỷ tinh, nước khoáng)
Bên cạnh đó, nhà máy thủy điện Hòa Bình (10 tỷ KWh/năm) và Nhà máy nước sạch sông Đà (300.000 m3/ ngày đêm) cũng được đặt ở đây, đảm bảo đủ nguồn điện và nước phục vụ cho quá trình sản xuất, kinh doanh.
2. Vị trí và liên kết vùng
Khu công nghiệp Amber Yên Quang tiếp giáp cửa ngõ phía Tây Bắc Thủ đô và nằm liền kề cao tốc Hòa Lạc – Hòa Bình. Vị trí chiến lược giúp tiếp cận nhanh chóng, thuận tiện với thành phố Hà Nội mở rộng, đồng thời là đầu mối giao thông quan trọng kết nối Hà Nội với miền Tây Bắc trên trục hành lang kinh tế Hà Nội – Hòa Bình – Mộc Châu – Sơn La – Lai Châu.
Mục lục
Đường bộ
- Liền kề cao tốc Láng – Hòa Lạc
- Tiếp giáp đường cao tốc Hòa Lạc – Hòa Bình Đường nối Đại lộ Thăng Long nối liền cao tốc Hòa Lạc- Hòa Bình (6 làn xe – dự kiến 2026 hoàn thành)
Đường thủy
- 174 km (2h30’ di chuyển): Cảng nước sâu Hải Quang – cảng container chuyên dụng lớn nhất phía Bắc
- 200 km (2h50’ di chuyển): Cảng nước sâu Cái Lân, Quảng Ninh
- 30 km (45’ di chuyển): Cảng Sơn Tây (Hà Nội)
Đường hàng không
- 66km (1h20’ di chuyển): Sân bay quốc tế Nội Bài
Cửa khẩu
- 200 km (3h di chuyển): Cửa khẩu Đồng Đăng
- 219 km (3,5h di chuyển): Cửa khẩu Hữu Nghị
- 230km (4h di chuyển): Cửa khẩu Tân Thanh
3. Cơ sở hạ tầng và tiện ích
Giao thông nội bộ
- Trục chính 41m, trục nhánh 20,5m
- Đạt tiêu chuẩn trọng tải H30
- Địa chất ổn định, mặt nền đạt cường độ K98
Nguồn điện
- Điện áp 35kV hạ tại cổng nhà máy, đấu nối từ trạm biến áp 110/35/22kV
- Cấp điện tới chân hàng rào các nhà máy, đảm bảo phục vụ sản xuất cho các nhà xưởng
Cấp nước
- Công suất 8.266 m3/ ngày đêm
- Nước sạch được cung cấp từ nguồn nước mặt sông Đà và nguồn nước ngầm qua nhà máy xử lý nước sạch với công nghệ đạt tiêu chuẩn của Bộ Y Tế
- Cấp nước sạch đến chân hàng rào các nhà máy
Xử lý nước thải
- Công suất 5.000 m3/ngày đêm
- Sử dụng công nghệ vi sinh vật bám dính MBBR theo quy trình AO, đầu ra đạt chuẩn loại A theo quy chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT
An ninh
- Hoạt động 24/7
- Đảm bảo tình hình an ninh trật tự luôn ổn định, giúp các nhà máy, xí nghiệp hoạt động bình thường và hiệu quả